Có 2 kết quả:

社员 shè yuán ㄕㄜˋ ㄩㄢˊ社員 shè yuán ㄕㄜˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) commune member (PRC, 1958-1985)
(2) member of a society (or other organization)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) commune member (PRC, 1958-1985)
(2) member of a society (or other organization)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0